Features:The most suitable for the removing of along shape product,such as cars bumpers,air
conditioning shell etc.
Controller:
Support interchange between Chinese and English.
Record mold data.Available record 1000 sets,each set can be upto 400 steps oforder.
Large capacity built-in programs enable easy operation in molding change.
Having automatically detecting malfunction,alarm and record function.
Reservation interface can be connected with peripheralsuch as conveyor,verticaltransporteretc.
Các tính năng: Thích hợp nhất để lấy các sản phẩm có hình dạng dài, chẳng hạn như cản xe, vỏ điều hòa, v.v.
Bộ điều khiển:
Có thể chuyển đổi giữa tiếng Trung/tiếng Anh. Bản ghi dữ liệu khuôn, có thể ghi 1000 bộ bộ nhớ khuôn, mỗi bộ bộ nhớ có thể lên tới 400 hướng dẫn bước. Các chức năng tích hợp dung lượng lớn để đáp ứng các ứng dụng đa dạng của bạn. Tự động phát hiện lỗi và chức năng ghi cảnh báo. Có thể dự lưu các điểm nối để kết nối các thiết bị ngoại vi như băng tải, trạm đảm nhận...
基本参数
Common Specifications
Thông số cơ bản
电源容量Power Source
công suất nguồn điện
工作气压
Working pressure
áp suất không khí làm việc
最大容许气压
Max.allowed pressure
áp suất không khí tối đa cho phép
驱动方式
Driven system
cách lái
侧姿
Swivel
tư thế bên
控制系统
Control system
hệ thống điều khiển
AC220V±10V 50/60HZ
5kgf/cm²
0.49Mpa
8kgf/cm²0.8Mpa
AC servo motor
90°Fixed
Pneumatic
SGKB-Y300
综合参数
General Specifications
Thông số tổng hợp
机型
Model
mô hình
电源容量 (KVA)
Power Source
Công suất nguồn điện
适用成型机(ton) Recommendedl.M.M
áp dụng cho máy tạo hình
驱动方式
Traverse
Driven
Cách lái
最大荷重(KG)
Max.Loding
chịu tối đa tải
取出时间(sec) Dry Take Out
Time
thời gian đưa ra
全循环时间
(sec)Dry
Cycle Time
thời gian chu kỳ đầy đủ
净重(KG)
Net Weight
trọng lượng tịnh
1100WS
4
350T~550T
3轴AC伺服马
达
AC Servo
motor driven
on 3axis
Dong co servo
AC 3 truc
15
6
17
355~380
1300WS
4
400T~600T
15(※30)
6.2
18.3
580
1500WS
4
650T~1000T
6.4
19
700
2000WS
6
1000T~1600T
6.8
20.5
1500
2500WS
11
2000T~3000T
30(50)
10
23
2500
3000WS
11
2500T~4000T
12
25
2800
空气消耗量
(Nl/cycle)Air
Consumption
lượng tiêu hao không khí
机型表示:W:双截式S:成品臂M3:三轴伺服马达驱动
Denote:W:Telescopic type S:Product arm M3:AC Servo motor driven on 3axis
Chỉ định mô hình: w: cắt đôi S:cánh tay đơn(cánh tay thành phẩm) M3:động cơ servo AC 3 truc
选购功能:侧姿两轴伺服马达驱动
Optional function: Swivel servo motor on 2 axis
chức năng tùy trọn động cơ servo 2 trục tư thế hai bên
70
80
85
95
124
130
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ Công ty TNHH Thương Mại Zoosense Robot Địa chỉ: CT19B Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội Điện thoại:0945.669.048 096 335 6681
Hãy đăng ký để nhận báo giá mới nhất của chúng tôi
Bản đồ
Bản quyền nội dung thuộc về chủ sở hữu của website. Copyright @2018 Sử dụng nội dung trên trang nghĩa là bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi. Thiết kế web iHappy.